Mật độ của đá granit định hình lại ranh giới hiệu suất của thiết bị phủ perovskite như thế nào?

Trong quá trình sản xuất chính xác pin mặt trời perovskite và thiết bị quang điện tử, độ chính xác của quy trình phủ quyết định trực tiếp hiệu suất chuyển đổi quang điện của sản phẩm. Là vật liệu nền cốt lõi của thiết bị phủ, thông số mật độ của đá granit (thường là 2600-3100kg/m³) không chỉ là một chỉ số vật lý mà còn là một yếu tố then chốt ảnh hưởng sâu sắc đến độ ổn định, khả năng chống rung và độ tin cậy lâu dài của thiết bị. Sau đây là phân tích các kết nối bên trong của nó từ bốn khía cạnh chính.
Kết cấu mật độ cao của nền móng ổn định "không dịch chuyển"
Lớp phủ perovskite có yêu cầu cực kỳ cao về độ phẳng bề mặt của đế (Ra≤0.5μm), và bất kỳ sự dịch chuyển nào của đế đều có thể dẫn đến độ dày lớp phủ không đồng đều hoặc khuyết tật dạng lỗ kim. Đá granit có mật độ ≥3100kg/m³ có thể tạo thành khối lượng quán tính cực kỳ mạnh do cấu trúc khoáng vật đan xen chặt chẽ bên trong. Trong một dây chuyền sản xuất pin đôi perovskite TOPCon, sau khi sử dụng đế đá granit mật độ cao, độ lệch độ dày lớp phủ của thiết bị đã giảm từ ±15nm xuống ±3nm trong môi trường rung động cơ học tần số cao (50-200Hz), cải thiện đáng kể tính nhất quán của đường cong dòng điện-điện áp của pin.

đá granite chính xác31
2. Hiệu ứng tương quan tích cực giữa mật độ và sự suy giảm rung động
Trong quá trình phủ, chuyển động tốc độ cao của đầu phủ chính xác (với tốc độ tuyến tính vượt quá 800 mm/giây) dễ gây ra cộng hưởng trong thiết bị. Các nghiên cứu cho thấy cứ mỗi 10% mật độ đá granit tăng lên, hiệu suất giảm rung động có thể tăng 18%. Khi mật độ đạt 3100 kg/m³, tần số tự nhiên của nó có thể thấp tới 12 Hz, giúp tránh hiệu quả dải nhạy cảm rung động (20-50 Hz) của thiết bị phủ. Các thí nghiệm của một nhóm nghiên cứu Đức đã chỉ ra rằng nền đá granit mật độ cao đã làm tăng độ đồng đều độ dày màng của quy trình phủ quay perovskite lên 27% và giảm tỷ lệ khuyết tật xuống 40%.
3. Hiệu suất ổn định nhiệt được tăng cường mật độ cao
Vật liệu perovskite cực kỳ nhạy cảm với biến động nhiệt độ. Chỉ cần thay đổi 0,1℃ cũng có thể gây biến dạng mạng tinh thể. Do khoảng cách giữa các nguyên tử gần nhau hơn, hệ số giãn nở nhiệt của đá granit mật độ cao (4-6×10⁻⁶/℃) thấp hơn 30% so với vật liệu thông thường. Trong quá trình ủ (100-150℃), nền mật độ cao có thể kiểm soát biến dạng nhiệt của các thành phần chính của thiết bị trong phạm vi ±0,5μm, đảm bảo lớp phủ duy trì độ phẳng ở cấp độ nano sau khi xử lý nhiệt độ cao và tránh nứt lớp phủ do ứng suất nhiệt.
4. Đảm bảo "chống mỏi" hoạt động lâu dài
Thiết bị phủ perovskite hoạt động trung bình hơn 16 giờ mỗi ngày, và đế cần chịu được ứng suất cơ học liên tục. Đá granit có mật độ 3100kg/m³ có cường độ nén ≥200MPa và khả năng chống mài mòn gấp năm lần thép thông thường. Dữ liệu đo lường thực tế của một nhà máy sản xuất mô-đun perovskite hàng loạt cho thấy sau ba năm hoạt động liên tục, độ chính xác định vị của máy phủ với đế granit mật độ cao chỉ giảm 0,8%, trong khi độ chính xác của thiết bị với đế mật độ thấp giảm 3,2% trong cùng kỳ, giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì thiết bị và rủi ro ngừng hoạt động.
Kết luận: Chọn mật độ cao có nghĩa là chọn hiệu suất cao
Từ độ chính xác của lớp phủ nano đến hoạt động ổn định lâu dài của dây chuyền sản xuất, mật độ của đá granit đã trở thành yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị phủ perovskite. Đối với các doanh nghiệp sản xuất theo đuổi hiệu quả và chất lượng, việc lựa chọn đá granit chất lượng cao có công suất ≥3100kg/m³ (như sản phẩm được chứng nhận ZHHIMG®) không chỉ đảm bảo quy trình hiện tại mà còn là một khoản đầu tư chiến lược cho việc nâng cấp công suất trong tương lai.

đá granite chính xác38


Thời gian đăng: 10-06-2025