Công nghệ đo lường đá granit – chính xác đến từng micron
Đá granit đáp ứng các yêu cầu của công nghệ đo lường hiện đại trong kỹ thuật cơ khí. Kinh nghiệm sản xuất bàn đo, bàn thử nghiệm và máy đo tọa độ cho thấy đá granit có những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Lý do là như sau.
Sự phát triển của công nghệ đo lường trong những năm và thập kỷ gần đây vẫn còn rất thú vị cho đến ngày nay. Ban đầu, các phương pháp đo lường đơn giản như bảng đo, bàn đo, bàn thử nghiệm, v.v. là đủ, nhưng theo thời gian, yêu cầu về chất lượng sản phẩm và độ tin cậy của quy trình ngày càng cao. Độ chính xác của phép đo được xác định bởi hình dạng cơ bản của tấm được sử dụng và độ bất định đo lường của đầu dò tương ứng. Tuy nhiên, các tác vụ đo lường ngày càng trở nên phức tạp và năng động hơn, và kết quả cũng phải chính xác hơn. Điều này báo hiệu sự ra đời của phép đo tọa độ không gian.
Độ chính xác có nghĩa là giảm thiểu sai lệch
Máy đo tọa độ 3D bao gồm hệ thống định vị, hệ thống đo lường độ phân giải cao, cảm biến chuyển mạch hoặc đo lường, hệ thống đánh giá và phần mềm đo lường. Để đạt được độ chính xác đo lường cao, độ lệch đo lường phải được giảm thiểu.
Sai số đo lường là sự chênh lệch giữa giá trị hiển thị của dụng cụ đo và giá trị tham chiếu thực tế của đại lượng hình học (chuẩn hiệu chuẩn). Sai số đo chiều dài E0 của máy đo tọa độ hiện đại (CMM) là 0,3 + L/1000µm (L là chiều dài đo được). Thiết kế của thiết bị đo, đầu dò, phương pháp đo, phôi và người sử dụng có ảnh hưởng đáng kể đến độ lệch đo chiều dài. Thiết kế cơ khí là yếu tố ảnh hưởng tốt nhất và bền vững nhất.
Ứng dụng đá granit trong đo lường là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thiết kế máy đo. Đá granit là vật liệu tuyệt vời cho các yêu cầu hiện đại vì nó đáp ứng bốn yêu cầu giúp kết quả chính xác hơn:
1. Độ ổn định vốn có cao
Đá granit là một loại đá núi lửa bao gồm ba thành phần chính: thạch anh, fenspat và mica, được hình thành do quá trình kết tinh của đá tan chảy trong lớp vỏ.
Sau hàng ngàn năm “lão hóa”, đá granit có kết cấu đồng nhất và không có ứng suất bên trong. Ví dụ, linh dương Impala có tuổi đời khoảng 1,4 triệu năm.
Đá granit có độ cứng cao: 6 trên thang Mohs và 10 trên thang độ cứng.
2. Khả năng chịu nhiệt độ cao
So với vật liệu kim loại, đá granit có hệ số giãn nở thấp hơn (khoảng 5µm/m*K) và tốc độ giãn nở tuyệt đối thấp hơn (ví dụ thép α = 12µm/m*K).
Độ dẫn nhiệt thấp của đá granit (3 W/m*K) đảm bảo phản ứng chậm với những thay đổi nhiệt độ so với thép (42-50 W/m*K).
3. Hiệu quả giảm rung rất tốt
Nhờ cấu trúc đồng nhất, đá granit không có ứng suất dư, giúp giảm rung động.
4. Ray dẫn hướng ba tọa độ có độ chính xác cao
Đá granit, được làm từ đá cứng tự nhiên, được sử dụng làm tấm đo và có thể gia công rất tốt bằng các công cụ kim cương, tạo ra các bộ phận máy có độ chính xác cơ bản cao.
Bằng cách mài thủ công, độ chính xác của thanh dẫn hướng có thể được tối ưu hóa đến mức micron.
Trong quá trình mài, có thể xem xét đến sự biến dạng của chi tiết phụ thuộc vào tải trọng.
Điều này tạo ra bề mặt có độ nén cao, cho phép sử dụng các thanh dẫn hướng ổ trục khí. Các thanh dẫn hướng ổ trục khí có độ chính xác cao nhờ chất lượng bề mặt cao và chuyển động không tiếp xúc của trục.
kết luận:
Độ ổn định vốn có, khả năng chịu nhiệt, giảm chấn và độ chính xác của ray dẫn hướng là bốn đặc tính chính khiến đá granit trở thành vật liệu lý tưởng cho CMM. Đá granit ngày càng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bàn đo và thử nghiệm, cũng như trên máy CMM dùng cho bảng đo, bàn đo và thiết bị đo. Đá granit cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như máy công cụ, máy và hệ thống laser, máy vi gia công, máy in, máy quang học, tự động hóa lắp ráp, gia công bán dẫn, v.v., do yêu cầu về độ chính xác ngày càng tăng đối với máy móc và linh kiện máy móc.
Thời gian đăng: 18-01-2022